Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Bất Động Sản Phú Gia

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Bất Động Sản Phú Gia

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Bất Động Sản Phú Gia – Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Bất Động Sản Phú Gia có địa chỉ tại 64 Lê Đại Hành, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300816029 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Mã số ĐTNT

4300816029

Ngày cấp 19-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Bất Động Sản Phú Gia

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Bất Động Sản Phú Gia

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

64 Lê Đại Hành, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300816029 / 19-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/19/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Văn Thạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

    4300816029, Phan Văn Thạnh

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    6 Khai thác gỗ 02210
    7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    11 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
    12 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
    13 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
    14 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
    15 Khai thác và thu gom than cứng 05100
    16 Khai thác và thu gom than non 05200
    17 Khai thác dầu thô 06100
    18 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
    19 Khai thác quặng sắt 07100
    20 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
    21 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    22 Khai thác đá 08101
    23 Khai thác cát, sỏi 08102
    24 Khai thác đất sét 08103
    25 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    26 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    27 Khai thác muối 08930
    28 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    31 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    32 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    33 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    34 Xây dựng công trình công ích 42200
    35 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    36 Phá dỡ 43110
    37 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    38 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    39 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    40 Đại lý 46101
    41 Môi giới 46102
    42 Đấu giá 46103
    43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    45 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    48 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    50 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    51 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    52 Bán buôn dầu thô 46612
    53 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    54 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    56 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    57 Bán buôn xi măng 46632
    58 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    59 Bán buôn kính xây dựng 46634
    60 Bán buôn sơn, vécni 46635
    61 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    62 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    64 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    65 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    66 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    67 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    68 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    69 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    70 Vận tải đường ống 49400
    71 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    72 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    73 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    74 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    75 Bưu chính 53100
    76 Chuyển phát 53200
    77 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    78 Hoạt động kiến trúc 71101
    79 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    80 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    81 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    82 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    83 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    84 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    85 Quảng cáo 73100
    86 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    87 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    88 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    89 Cho thuê xe có động cơ 7710
    90 Cho thuê ôtô 77101
    91 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    92 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    93 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    94 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    95 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    96 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    97 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    98 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    99 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    100 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    101 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    102 Cung ứng lao động tạm thời 78200