Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Osaka

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Osaka

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Osaka – Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Osaka có địa chỉ tại 554 Võ Nguyên Giáp, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300831901 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: năm ngoái

Mã số ĐTNT

4300831901

Ngày cấp 25-01-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Osaka

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Osaka

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

554 Võ Nguyên Giáp, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300831901 / 25-01-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-01-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-01-2019
Ngày bắt đầu HĐ 1/25/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lữ Đình Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp

    4300831901, Lữ Đình Huy

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
    2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
    3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
    4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
    5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
    6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
    7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
    8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    9 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    10 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    11 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    12 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    13 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    14 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    15 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    16 Sản xuất đồng hồ 26520
    17 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    18 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    19 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    22 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    23 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    24 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    25 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    26 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
    27 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
    28 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
    29 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
    30 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    31 Đại lý 46101
    32 Môi giới 46102
    33 Đấu giá 46103
    34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    35 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    36 Bán buôn hoa và cây 46202
    37 Bán buôn động vật sống 46203
    38 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    39 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    40 Bán buôn gạo 46310
    41 Bán buôn thực phẩm 4632
    42 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    43 Bán buôn thủy sản 46322
    44 Bán buôn rau, quả 46323
    45 Bán buôn cà phê 46324
    46 Bán buôn chè 46325
    47 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    48 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    49 Bán buôn đồ uống 4633
    50 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    51 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    52 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    53 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    54 Bán buôn vải 46411
    55 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    56 Bán buôn hàng may mặc 46413
    57 Bán buôn giày dép 46414
    58 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    59 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    60 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    61 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    62 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    63 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    64 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    65 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    66 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    67 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    68 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    69 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    73 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    76 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    78 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    79 Bán buôn quặng kim loại 46621
    80 Bán buôn sắt, thép 46622
    81 Bán buôn kim loại khác 46623
    82 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    83 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    84 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    85 Bán buôn xi măng 46632
    86 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    87 Bán buôn kính xây dựng 46634
    88 Bán buôn sơn, vécni 46635
    89 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    90 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    91 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    92 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    93 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    94 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    95 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    96 Bán buôn cao su 46694
    97 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    98 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    99 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    100 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    101 Bán buôn tổng hợp 46900
    102 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    103 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    104 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    105 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    106 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    107 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    108 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    109 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    110 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    111 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    112 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
    113 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
    114 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
    115 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
    116 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    117 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    118 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    119 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    120 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    121 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    122 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    123 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    124 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    125 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    126 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    127 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    128 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    129 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    130 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    131 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    132 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    133 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    134 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    135 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
    136 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
    137 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
    138 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
    139 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
    140 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
    141 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
    142 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
    143 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
    144 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    145 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    146 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    147 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    148 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    149 Cho thuê xe có động cơ 7710
    150 Cho thuê ôtô 77101
    151 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    152 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    153 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    154 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290