Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Thành Nguyên có địa chỉ tại 920 Võ Nguyên Giáp , Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300863364 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Mã số ĐTNT |
4300863364 |
Ngày cấp | 13-01-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức |
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Thành Nguyên |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở |
920 Võ Nguyên Giáp , Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300863364 / 13-01-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 13-01-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-01-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/13/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu |
Ngô Tuấn Duy |
Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
|
4300863364, Ngô Tuấn Duy
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
2 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
3 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
4 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
5 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
6 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47411 | |
7 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 47412 | |
8 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
9 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
10 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
11 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
12 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
13 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
14 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
15 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
16 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
17 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
18 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
19 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
20 | Vận tải đường ống | 49400 | |
21 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
22 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
23 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
24 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
25 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
26 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
27 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 | |
28 | Photo, chuẩn bị tài liệu | 82191 | |
29 | Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 82199 | |
30 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi | 82200 | |
31 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
32 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng | 82910 | |
33 | Dịch vụ đóng gói | 82920 | |
34 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 |