TAN HOA PHU TRADE AND INVESTMENT LIMITED COMPANY
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Tân Hòa Phú – TAN HOA PHU TRADE AND INVESTMENT LIMITED COMPANY có địa chỉ tại Số nhà 168/1 đường Nguyễn Chí Thanh – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300746244 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn
| Mã số ĐTNT | 4300746244 | Ngày cấp | 01-12-2014 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Tân Hòa Phú | Tên giao dịch | TAN HOA PHU TRADE AND INVESTMENT LIMITED COMPANY | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553714748 / 0553714748 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số nhà 168/1 đường Nguyễn Chí Thanh – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553714748 / 0553714748 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số nhà 168/1 đường Nguyễn Chí Thanh – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300746244 / 01-12-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-11-2014 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/1/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-010-012 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Huỳnh Quốc Khánh | Địa chỉ chủ sở hữu | 305 Lê Lợi-Phường Nghĩa Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Huỳnh Quốc Khánh | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Chăn nuôi lợn | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300746244, Huỳnh Quốc Khánh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
| 2 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 01420 | |
| 3 | Chăn nuôi dê, cừu | 01440 | |
| 4 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
| 5 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
| 6 | Chăn nuôi khác | 01490 | |
| 7 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
| 8 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 | |
| 9 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
| 10 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 10800 | |
| 11 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
| 12 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 13 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 14 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 15 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 16 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 17 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |