Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Điện Mặt Trời Miền Trung có địa chỉ tại 810 Võ Nguyên Giáp, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300856487 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính:
(13/08/2020)
Mã số ĐTNT | 4300856487 | Ngày cấp | 13-08-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Điện Mặt Trời Miền Trung | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 810 Võ Nguyên Giáp, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300856487 / 13-08-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 13-08-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-08-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/13/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Võ Phi Vũ | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Loại thuế phải nộp | |
4300856487, Võ Phi Vũ
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng rau các loại | 01181 | |
3 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
4 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
5 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
6 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 | |
7 | Trồng cây gia vị | 01281 | |
8 | Trồng cây dược liệu | 01282 | |
9 | Trồng cây lâu năm khác | 01290 | |
10 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
11 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
12 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 01420 | |
13 | Chăn nuôi dê, cừu | 01440 | |
14 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
15 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
16 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 01461 | |
17 | Chăn nuôi gà | 01462 | |
18 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 01463 | |
19 | Chăn nuôi gia cầm khác | 01469 | |
20 | Chăn nuôi khác | 01490 | |
21 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
22 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
23 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
24 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
25 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 01640 | |
26 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 01700 | |
27 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
28 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 03221 | |
29 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 03222 | |
30 | Sản xuất giống thuỷ sản | 03230 | |
31 | Khai thác và thu gom than cứng | 05100 | |
32 | Khai thác và thu gom than non | 05200 | |
33 | Khai thác dầu thô | 06100 | |
34 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 06200 | |
35 | Khai thác quặng sắt | 07100 | |
36 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 07210 | |
37 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
38 | Thoát nước | 37001 | |
39 | Xử lý nước thải | 37002 | |
40 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
41 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
42 | Thu gom rác thải y tế | 38121 | |
43 | Thu gom rác thải độc hại khác | 38129 | |
44 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
45 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
46 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế | 38221 | |
47 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác | 38229 | |
48 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
49 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
50 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
51 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
52 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
53 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
54 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
55 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
56 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
57 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
58 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
59 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
60 | Bán buôn gạo | 46310 | |
61 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
62 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
63 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
64 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
65 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
66 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
67 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
68 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
69 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
70 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
71 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
72 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
73 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
74 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
75 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
76 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
77 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
78 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
79 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
80 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
81 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
82 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
83 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
84 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
85 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
86 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
87 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
88 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
89 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
90 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
91 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
92 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
93 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
94 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
95 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
96 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 47591 | |
97 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 | |
98 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47593 | |
99 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47594 | |
100 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47599 | |
101 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
102 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
103 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
104 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
105 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
106 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
107 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
108 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
109 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
110 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
111 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
112 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
113 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
114 | Vận tải đường ống | 49400 | |
115 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
116 | Khách sạn | 55101 | |
117 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
118 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
119 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
120 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
121 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
122 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
123 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
124 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
125 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
126 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
127 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
128 | Xuất bản sách | 58110 | |
129 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
130 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
131 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
132 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
133 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
134 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
135 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
136 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
137 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
138 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |