Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Hdt

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Hdt có địa chỉ tại 291 Nguyễn Công Phương – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300736126 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện

Mã số ĐTNT

4300736126

Ngày cấp 06-05-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Hdt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi Điện thoại / Fax 0914182779 /
Địa chỉ trụ sở

291 Nguyễn Công Phương – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914182779 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 291 Nguyễn Công Phương – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300736126 / 06-05-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 5/6/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Phan Văn Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phước Thọ-Xã Bình Phước-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Phan Văn Dương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất

4300736126, Phan Văn Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
15 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490