Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Phú Sĩ có địa chỉ tại Đường Nguyễn Cư Trinh, Tổ 12 – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300594721 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện
Mã số ĐTNT | 4300594721 | Ngày cấp | 29-04-2011 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Phú Sĩ | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0983394164 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đường Nguyễn Cư Trinh, Tổ 12 – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0983394164 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đường Nguyễn Cư Trinh, Tổ 12 – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300594721 / 08-08-2011 | Cơ quan cấp | Province Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-08-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/4/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 8 | Tổng số lao động | 8 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Phạm Việt Trí | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Phước Thuận-Xã Đức Phú-Huyện Mộ Đức-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Phạm Việt Trí | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Lắp đặt hệ thống điện | Loại thuế phải nộp |
|
4300594721, Phạm Việt Trí
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
3 | Khai thác gỗ | 02210 | |
4 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
5 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
6 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
8 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
9 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
10 | Phá dỡ | 43110 | |
11 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
12 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
13 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
14 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
16 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
17 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
18 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
19 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
20 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
21 | Quảng cáo | 73100 | |
22 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |