Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Lắp Hiệp Thành

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Lắp Hiệp Thành có địa chỉ tại 152 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300849680 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

(14/02/2020)

Mã số ĐTNT

4300849680

Ngày cấp 14-02-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Lắp Hiệp Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

152 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300849680 / 14-02-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-02-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-02-2020
Ngày bắt đầu HĐ 2/14/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hồ Thanh Ănggila

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

    4300849680, Hồ Thanh Ănggila

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    13 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    18 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    19 Bán buôn hoa và cây 46202
    20 Bán buôn động vật sống 46203
    21 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    23 Bán buôn gạo 46310
    24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    25 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    26 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    27 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    28 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    29 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    30 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    31 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    32 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    34 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    35 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    39 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    42 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    44 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    45 Bán buôn quặng kim loại 46621
    46 Bán buôn sắt, thép 46622
    47 Bán buôn kim loại khác 46623
    48 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    49 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    50 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    51 Bán buôn xi măng 46632
    52 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    53 Bán buôn kính xây dựng 46634
    54 Bán buôn sơn, vécni 46635
    55 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    56 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    57 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    58 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    59 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    60 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    61 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    62 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    63 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    64 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    65 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    66 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    67 Vận tải đường ống 49400
    68 Bốc xếp hàng hóa 5224
    69 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    70 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    71 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    72 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    73 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    74 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    75 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    76 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    77 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    78 Bưu chính 53100
    79 Chuyển phát 53200
    80 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    81 Hoạt động kiến trúc 71101
    82 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    83 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    84 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    85 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    86 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    87 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    88 Quảng cáo 73100
    89 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    90 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    91 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    92 Cho thuê xe có động cơ 7710
    93 Cho thuê ôtô 77101
    94 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    95 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    96 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    97 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    98 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    99 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    100 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    101 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    102 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    103 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    104 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    105 Cung ứng lao động tạm thời 78200