Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng 88

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng 88

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng 88 – Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng 88 có địa chỉ tại 33/7 Lê Lợi, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300793332 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Mã số ĐTNT

4300793332

Ngày cấp 18-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng 88

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng 88

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

33/7 Lê Lợi, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300793332 / 18-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/18/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Nguyên Cao

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

    4300793332, Nguyễn Văn Nguyên Cao

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    3 Bảo quản gỗ 16102
    4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    14 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    15 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    16 Sản xuất nhạc cụ 32200
    17 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    18 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    20 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    21 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    22 Xây dựng công trình công ích 42200
    23 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    24 Phá dỡ 43110
    25 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    26 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    29 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    30 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    31 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    32 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    33 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    34 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    35 Bán buôn hoa và cây 46202
    36 Bán buôn động vật sống 46203
    37 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    38 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    39 Bán buôn gạo 46310
    40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    41 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    42 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    43 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    44 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    45 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    46 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    47 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    48 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    49 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    50 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    51 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    53 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    54 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    55 Bán buôn xi măng 46632
    56 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    57 Bán buôn kính xây dựng 46634
    58 Bán buôn sơn, vécni 46635
    59 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    60 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    61 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    62 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    63 Hoạt động kiến trúc 71101
    64 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    65 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    66 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    67 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    68 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    69 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    70 Quảng cáo 73100
    71 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    72 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    73 Hoạt động nhiếp ảnh 74200