Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Dịch Vụ Phú An

Phu An Investment Construction And Service Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Dịch Vụ Phú An – Phu An Investment Construction And Service Company Limited có địa chỉ tại Đường Nguyễn Tất Thành, tổ dân phố Liên Hiệp 1A, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300792346 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác, xử lý và cung cấp nước

Mã số ĐTNT

4300792346

Ngày cấp 09-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Dịch Vụ Phú An

Tên giao dịch

Phu An Investment Construction And Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đường Nguyễn Tất Thành, tổ dân phố Liên Hiệp 1A, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300792346 / 09-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác, xử lý và cung cấp nước Loại thuế phải nộp

    4300792346, Nguyễn Ngọc Hưng

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
    2 Thoát nước 37001
    3 Xử lý nước thải 37002
    4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
    5 Thu gom rác thải độc hại 3812
    6 Thu gom rác thải y tế 38121
    7 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
    8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
    9 Tái chế phế liệu 3830
    10 Tái chế phế liệu kim loại 38301
    11 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
    12 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
    13 Xây dựng nhà các loại 41000
    14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    15 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    16 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    17 Xây dựng công trình công ích 42200
    18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    19 Phá dỡ 43110
    20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    23 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    24 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    25 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    26 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    27 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    28 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    29 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    30 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    37 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    40 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    42 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    43 Khách sạn 55101
    44 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    45 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    46 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    47 Cơ sở lưu trú khác 5590
    48 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
    49 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
    50 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
    51 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    52 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    53 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    54 Xuất bản sách 58110
    55 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    56 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    57 Hoạt động xuất bản khác 58190
    58 Xuất bản phần mềm 58200
    59 Giáo dục nghề nghiệp 8532
    60 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
    61 Dạy nghề 85322
    62 Đào tạo cao đẳng 85410
    63 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
    64 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
    65 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
    66 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
    67 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
    68 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
    69 Hoạt động của các bệnh viện 86101
    70 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
    71 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
    72 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
    73 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
    74 Hoạt động y tế dự phòng 86910
    75 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
    76 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990