Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Hợp Long có địa chỉ tại 16B Lê Ngung – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300698223 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Mã số ĐTNT | 4300698223 | Ngày cấp | 19-11-2012 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Hợp Long | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553823474 / 0553823474 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 16B Lê Ngung – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553823474 / 0553823474 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 16B Lê Ngung – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300698223 / 19-11-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-11-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/19/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-430-431 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Lê Thanh Phong | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 23-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Lê Thanh Phong | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
|
4300698223, Lê Thanh Phong
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
3 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
5 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
6 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
7 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
8 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 |