NHAT UY
Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Trình Nhật Uy – NHAT UY có địa chỉ tại L164 An Dương Vương – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300353589 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh chung nhà cửa
| Mã số ĐTNT | 4300353589 | Ngày cấp | 30-05-2007 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Trình Nhật Uy | Tên giao dịch | NHAT UY | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0552221659 / 0553710910 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | L164 An Dương Vương – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0552221659 / 0553710910 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | L164 An Dương Vương – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300353589 / 07-05-2007 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-05-2007 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/7/2007 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Phạm Khắc Tín | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 22-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Phạm Khắc Tín | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Võ Thị Thúy Hạnh | Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Vệ sinh chung nhà cửa | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300353589, Võ Thị Thúy Hạnh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 2 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
| 3 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 25120 | |
| 4 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) | 25130 | |
| 5 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 25910 | |
| 6 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 7 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 25930 | |
| 8 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
| 9 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 10 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 11 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 12 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 13 | Phá dỡ | 43110 | |
| 14 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 15 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 16 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 17 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 18 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 19 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 20 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 21 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
| 22 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 23 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 24 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 25 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 26 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
| 27 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
| 28 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 29 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 30 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
| 31 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
| 32 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
| 33 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 82110 | |
| 34 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 | |
Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4300353589 | Xưởng Cơ Khớ Nhật Uy | Thụn Bỡnh Đẳng |
