Công Ty TNHH Dịch Vụ Đông Bắc có địa chỉ tại 04 Phan Long Bằng, tổ 22 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300731618 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Mã số ĐTNT | 4300731618 | Ngày cấp | 22-01-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Dịch Vụ Đông Bắc | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0904455868 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 04 Phan Long Bằng, tổ 22 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0904455868 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 04 Phan Long Bằng, tổ 22 – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300731618 / 22-01-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-01-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/21/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-165 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Mạnh Đạt | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 4-Phường Trần Hưng Đạo-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Mạnh Đạt | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
|
4300731618, Nguyễn Mạnh Đạt
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 30110 | |
3 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 33110 | |
4 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
5 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 33130 | |
6 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
7 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 33150 | |
8 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
9 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
10 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
11 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
12 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
13 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
14 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
15 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
16 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
17 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
18 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
19 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
20 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
21 | Phá dỡ | 43110 | |
22 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
23 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
24 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
25 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
26 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
27 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
28 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
29 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
30 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
31 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
32 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
33 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
34 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
35 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
36 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 | |
37 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
38 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
39 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
40 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
41 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
42 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
43 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 |