Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Thương Mại Sunflower

Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Thương Mại Sunflower có địa chỉ tại Tổ 6, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300860229 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh

(07/12/2020)

Mã số ĐTNT

4300860229

Ngày cấp 07-12-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Thương Mại Sunflower

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 6, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300860229 / 07-12-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-12-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-12-2020
Ngày bắt đầu HĐ 12/7/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Chung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

    4300860229, Nguyễn Thị Chung

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
    2 Thoát nước 37001
    3 Xử lý nước thải 37002
    4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
    5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    7 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    12 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    13 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    14 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    15 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    16 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    17 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    18 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    19 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    21 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    22 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    26 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    29 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    31 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    32 Bán buôn quặng kim loại 46621
    33 Bán buôn sắt, thép 46622
    34 Bán buôn kim loại khác 46623
    35 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    37 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    38 Bán buôn xi măng 46632
    39 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    40 Bán buôn kính xây dựng 46634
    41 Bán buôn sơn, vécni 46635
    42 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    43 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    45 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    46 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    47 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    48 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    49 Bán buôn cao su 46694
    50 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    51 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    52 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    53 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    54 Bán buôn tổng hợp 46900
    55 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    56 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
    57 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
    58 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
    59 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
    60 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    61 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    62 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    63 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    64 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    65 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    66 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    67 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    68 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    69 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    70 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    71 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    72 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    73 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    74 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    75 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    76 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    77 Vận tải đường ống 49400
    78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    79 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    80 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    81 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    82 Bưu chính 53100
    83 Chuyển phát 53200
    84 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    85 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    86 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    87 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    88 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    89 Cho thuê xe có động cơ 7710
    90 Cho thuê ôtô 77101
    91 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    92 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    93 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    94 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    95 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    96 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    97 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    98 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    99 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    100 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    101 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    102 Cung ứng lao động tạm thời 78200