Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Sam

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Sam có địa chỉ tại 01 Huỳnh Thúc Kháng, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300851418 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

(23/03/2020)

Mã số ĐTNT

4300851418

Ngày cấp 23-03-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Sam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

01 Huỳnh Thúc Kháng, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300851418 / 23-03-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-03-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-03-2020
Ngày bắt đầu HĐ 3/23/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Tiến Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

    4300851418, Võ Tiến Hùng

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    7 Bán buôn thực phẩm 4632
    8 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    9 Bán buôn thủy sản 46322
    10 Bán buôn rau, quả 46323
    11 Bán buôn cà phê 46324
    12 Bán buôn chè 46325
    13 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    14 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    16 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    17 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    18 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    19 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    20 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    21 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    22 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    23 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    25 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    26 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    28 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    29 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    30 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    31 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    32 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    33 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    34 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    35 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    36 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    37 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    38 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
    39 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
    40 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
    41 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    42 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    43 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    44 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    45 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    46 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    47 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    48 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    49 Xuất bản sách 58110
    50 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    51 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    52 Hoạt động xuất bản khác 58190
    53 Xuất bản phần mềm 58200
    54 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    55 Hoạt động kiến trúc 71101
    56 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    57 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    58 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    59 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    60 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    61 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    62 Quảng cáo 73100
    63 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    64 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    65 Hoạt động nhiếp ảnh 74200