VIETTHANH CO., LTD
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Việt Thành – VIETTHANH CO., LTD có địa chỉ tại Tổ 22 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300757165 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
| Mã số ĐTNT | 4300757165 | Ngày cấp | 24-04-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Việt Thành | Tên giao dịch | VIETTHANH CO., LTD | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0977718199 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ 22 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0977718199 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 22 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300757165 / 24-04-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-04-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/23/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-010-022 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Tạ Mộng Hoàng | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 22-Phường Quảng Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Tạ Mộng Hoàng | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300757165, Tạ Mộng Hoàng
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
| 2 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
| 3 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 10800 | |
| 4 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 30110 | |
| 5 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 3530 | |
| 6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 7 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 8 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 9 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 10 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 11 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
| 12 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
| 13 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 14 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
| 15 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |