VINASEA CO.,LTD
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Vinasea – VINASEA CO.,LTD có địa chỉ tại Tổ 22 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300694067 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
| Mã số ĐTNT | 4300694067 | Ngày cấp | 29-10-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Vinasea | Tên giao dịch | VINASEA CO.,LTD | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0556273199-09833743 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ 22 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0556273199-09833743 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 22 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300694067 / 29-10-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-10-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/29/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 100 | Tổng số lao động | 100 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-071 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Trần Nhật Huy | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 17-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Trần Nhật Huy | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Trần Châu Uyển | Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300694067, Nguyễn Trần Châu Uyển
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
| 2 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
| 3 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
| 4 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
| 5 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 | |
| 6 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
| 7 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 10612 | |
| 8 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 10800 | |
| 9 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 11 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 12 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 13 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
