Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Sen Vàng

Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Sen Vàng có địa chỉ tại 318 Nguyễn Tự Tân, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300851457 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác

(25/03/2020)

Mã số ĐTNT

4300851457

Ngày cấp 25-03-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Sen Vàng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

318 Nguyễn Tự Tân, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300851457 / 25-03-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-03-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-03-2020
Ngày bắt đầu HĐ 3/25/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Trung Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Loại thuế phải nộp

    4300851457, Bùi Trung Anh

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    16 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    19 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    22 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    23 Bán buôn xi măng 46632
    24 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    25 Bán buôn kính xây dựng 46634
    26 Bán buôn sơn, vécni 46635
    27 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    28 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    30 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    31 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    32 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    33 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    34 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    35 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    36 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    37 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    38 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    39 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    43 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    44 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    45 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    46 Vận tải đường ống 49400