Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Hưng Vượng có địa chỉ tại 204 Phan Đình Phùng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300710833 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý, môi giới, đấu giá
| Mã số ĐTNT | 4300710833 | Ngày cấp | 02-04-2013 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Hưng Vượng | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0983101030 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 204 Phan Đình Phùng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0983101030 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 204 Phan Đình Phùng – – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300710833 / 02-04-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-03-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/2/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Võ Chiêu Anh | Địa chỉ chủ sở hữu | 204 Phan Đình Phùng-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Võ Chiêu Anh | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Đại lý, môi giới, đấu giá | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300710833, Võ Chiêu Anh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
| 2 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 3 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 4 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 5 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
| 6 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 7 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 8 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
| 9 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
| 10 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 11 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 12 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
| 13 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 14 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 15 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
| 16 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
| 17 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
