CTY TNHH DV & TM NGUYêN CườNG
Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Nguyên Cường – CTY TNHH DV & TM NGUYêN CườNG có địa chỉ tại 124 Hai Bà Trưng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300710368 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán mô tô, xe máy
| Mã số ĐTNT | 4300710368 | Ngày cấp | 21-03-2013 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Nguyên Cường | Tên giao dịch | CTY TNHH DV & TM NGUYêN CườNG | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0905129010 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 124 Hai Bà Trưng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0905129010 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 124 Hai Bà Trưng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300710368 / 21-03-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-03-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/21/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Đặng Hùng Cường | Địa chỉ chủ sở hữu | 561/3 Hoàng Diệu, Tổ 12-Phường Hoà Thuận Đông-Quận Hải Châu-Đà Nẵng | ||||
| Tên giám đốc | Đặng Hùng Cường | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán mô tô, xe máy | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300710368, Đặng Hùng Cường
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 2 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
| 3 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
| 4 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
| 5 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 6 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
| 7 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
| 8 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
| 9 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 10 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 11 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
| 12 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 13 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |