Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Xây Dựng Minh Anh có địa chỉ tại 72/14/02 Hoàng Hoa Thám, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300868820 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Phá dỡ
| Mã số ĐTNT | 4300868820 | Ngày cấp | 29-04-2021 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Xây Dựng Minh Anh | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 72/14/02 Hoàng Hoa Thám, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300868820 / 29-04-2021 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 29-04-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 29-04-2021 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/29/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Đỗ Văn Anh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Phá dỡ | Loại thuế phải nộp | |||||
4300868820, Đỗ Văn Anh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Khai thác đá | 08101 | |
| 3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
| 4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
| 5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
| 6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
| 7 | Khai thác muối | 08930 | |
| 8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
| 9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
| 10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
| 11 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 12 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
| 13 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
| 14 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
| 15 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
| 16 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
| 17 | Bán buôn gạo | 46310 | |
| 18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
| 20 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
| 21 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
| 22 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
| 23 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
| 24 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
| 25 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 26 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
| 27 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
| 28 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
| 29 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
| 30 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 31 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 32 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 33 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 34 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 35 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 36 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 37 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 38 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
| 39 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 40 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 41 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 42 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 43 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 44 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 45 | Vận tải đường ống | 49400 | |
| 46 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 47 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
| 48 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
| 49 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
| 50 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
| 51 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
| 52 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
| 53 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
