HUY VU QUANG NGAI CO.,LTD
Công Ty TNHH Điện Máy Huy Vũ Quảng Ngãi – HUY VU QUANG NGAI CO.,LTD có địa chỉ tại Số: 458-Quang Trung – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300570777 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
| Mã số ĐTNT | 4300570777 | Ngày cấp | 21-12-2010 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Điện Máy Huy Vũ Quảng Ngãi | Tên giao dịch | HUY VU QUANG NGAI CO.,LTD | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553820851-09134933 / 0553820851 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số: 458-Quang Trung – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553820851-09134933 / 0553820851 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 458-Quang Trung – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300570777 / 21-12-2010 | Cơ quan cấp | Province Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2010 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-12-2010 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/27/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 12 | Tổng số lao động | 12 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Huỳnh Khắc Huy | Địa chỉ chủ sở hữu | 134 Nguyễn Bá Loan-Phường Nguyễn Nghiêm-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Huỳnh Khắc Huy | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300570777, Huỳnh Khắc Huy
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
| 2 | Đại lý | 46101 | |
| 3 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 4 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 5 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 6 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
| 7 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
| 8 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 9 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |