Công Ty TNHH Điện Năng Lượng Hoàng Thiện có địa chỉ tại 263 đường Trần Quang Khải, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300854923 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính:
(30/06/2020)
Mã số ĐTNT | 4300854923 | Ngày cấp | 30-06-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Điện Năng Lượng Hoàng Thiện | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 263 đường Trần Quang Khải, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300854923 / 30-06-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 30-06-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-06-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/30/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Bùi Văn Chinh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Loại thuế phải nộp | |
4300854923, Bùi Văn Chinh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
2 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 01461 | |
3 | Chăn nuôi gà | 01462 | |
4 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 01463 | |
5 | Chăn nuôi gia cầm khác | 01469 | |
6 | Chăn nuôi khác | 01490 | |
7 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
8 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
9 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
10 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
11 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 01640 | |
12 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 01700 | |
13 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
14 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
15 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
16 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
17 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
18 | Khai thác gỗ | 02210 | |
19 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
20 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
21 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
22 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
23 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
24 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 03221 | |
25 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 03222 | |
26 | Sản xuất giống thuỷ sản | 03230 | |
27 | Khai thác và thu gom than cứng | 05100 | |
28 | Khai thác và thu gom than non | 05200 | |
29 | Khai thác dầu thô | 06100 | |
30 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 06200 | |
31 | Khai thác quặng sắt | 07100 | |
32 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 07210 | |
33 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
34 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
35 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
36 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
37 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
38 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
39 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 |