Công Ty TNHH Đkmt

Dkmt Co.,ltd

Công Ty TNHH Đkmt – Dkmt Co.,ltd có địa chỉ tại Nhà N1.12.01 khu đô thị Mỹ Phú, An Phú Sinh, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300849793 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

(17/02/2020)

Mã số ĐTNT

4300849793

Ngày cấp 17-02-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đkmt

Tên giao dịch

Dkmt Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà N1.12.01 khu đô thị Mỹ Phú, An Phú Sinh, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300849793 / 17-02-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-02-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-02-2020
Ngày bắt đầu HĐ 2/17/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Mạnh Hoạch

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

    4300849793, Nguyễn Mạnh Hoạch

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    8 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    9 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    10 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    11 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    12 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    13 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    14 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    15 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    17 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    18 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    22 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    25 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    27 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    28 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    29 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    30 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    31 Bán buôn cao su 46694
    32 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    33 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    34 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    35 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    36 Bán buôn tổng hợp 46900
    37 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    39 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    40 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    41 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    42 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    43 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    44 Vận tải đường ống 49400
    45 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    46 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    47 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    48 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    49 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    50 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    51 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    52 Cung ứng lao động tạm thời 78200