Công Ty TNHH Đông Nam có địa chỉ tại 73B Nguyễn Đình Chiểu – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300511806 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Mã số ĐTNT | 4300511806 | Ngày cấp | 16-04-2010 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Đông Nam | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0986260177 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 73B Nguyễn Đình Chiểu – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0986260177 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 73B Nguyễn Đình Chiểu – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300511806 / 20-04-2010 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-04-2010 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/15/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Công Ngoài | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn An Quý Nam-Xã Hoài Châu-Huyện Hoài Nhơn-Bình Định | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Công Ngoài | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | Loại thuế phải nộp |
|
4300511806, Nguyễn Công Ngoài
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | 1040 | |
2 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
3 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
4 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
5 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
6 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
7 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
8 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
9 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 25120 | |
10 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) | 25130 | |
11 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
12 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 30110 | |
13 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí | 30120 | |
14 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
15 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
16 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
17 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
19 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
20 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
21 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
22 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
23 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 | |
24 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
25 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
26 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
27 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 | |
28 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | 95120 |