Công Ty TNHH Dr.yến
Công Ty TNHH Dr.yến – Công Ty TNHH Dr.yến có địa chỉ tại 221/1 Nguyễn Bá Loan, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300823001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm
| Mã số ĐTNT | 4300823001 | Ngày cấp | 14-08-2018 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Dr.yến | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Dr.yến | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 221/1 Nguyễn Bá Loan, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300823001 / 14-08-2018 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 14-08-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-08-2018 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/14/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Huỳnh Minh Hiển | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn thực phẩm | Loại thuế phải nộp | | ||||
4300823001, Huỳnh Minh Hiển
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 2 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
| 3 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
| 4 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
| 5 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
| 6 | Bán buôn chè | 46325 | |
| 7 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
| 8 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
| 9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 10 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
| 11 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
| 12 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
| 13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
| 14 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
| 15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
| 16 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
| 17 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
| 18 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
| 19 | Hoạt động thú y | 75000 | |