Công Ty TNHH Dược Và Vật Tư Y Tế Tnt có địa chỉ tại 06 Nguyễn Trãi – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300697572 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
| Mã số ĐTNT | 4300697572 | Ngày cấp | 13-11-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Dược Và Vật Tư Y Tế Tnt | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553810418 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 06 Nguyễn Trãi – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553810418 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 06 Nguyễn Trãi – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300697572 / 13-11-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-11-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/12/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Tôn Thất Ngoan | Địa chỉ chủ sở hữu | 284/25/3-Phường 14-Quận 10-TP Hồ Chí Minh | ||||
| Tên giám đốc | Tôn Thất Ngoan | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Kim Loan | Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300697572, Nguyễn Thị Kim Loan
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 10790 | |
| 2 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
| 3 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 | |
| 4 | In ấn | 18110 | |
| 5 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
| 6 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 | |
| 7 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
| 8 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 9 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 25930 | |
| 10 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
| 11 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
| 12 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 13 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 14 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 15 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 16 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 17 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
| 18 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 | |
