LIMITED LIABILITY COMPANY ENVIRON VIET MY
Công Ty TNHH Environ Việt Mỹ – LIMITED LIABILITY COMPANY ENVIRON VIET MY có địa chỉ tại Số: 02-Võ Thị Sáu – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300718751 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
| Mã số ĐTNT | 4300718751 | Ngày cấp | 06-08-2013 | Ngày đóng MST | 10-02-2015 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Environ Việt Mỹ | Tên giao dịch | LIMITED LIABILITY COMPANY ENVIRON VIET MY | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0908345788 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số: 02-Võ Thị Sáu – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0908345788 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 02-Võ Thị Sáu – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300718751 / 06-08-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 31-07-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/6/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Lê Tấn Kỳ | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 13-Phường Hội Phú-Thành phố Pleiku-Gia Lai | ||||
| Tên giám đốc | Lê Tấn Kỳ | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300718751, Lê Tấn Kỳ
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 3 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
| 4 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
| 5 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 6 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
| 7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 8 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 9 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 10 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 11 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 12 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 13 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 14 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |