Công Ty TNHH Ges&c

Ges&c Co., Ltd

Công Ty TNHH Ges&c – Ges&c Co., Ltd có địa chỉ tại Số: 28A Khu dân cư phía tây Trương Định – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300788075 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Mã số ĐTNT

4300788075

Ngày cấp 21-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ges&c

Tên giao dịch

Ges&c Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số: 28A Khu dân cư phía tây Trương Định – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số: 28A Khu dân cư phía tây Trương Định – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300788075 / 21-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/21/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Minh Thư

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 28A Khu dân cư phía tây Trương Định-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Loại thuế phải nộp

    4300788075, Trần Thị Minh Thư

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Chăn nuôi gia cầm 0146
    2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
    3 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
    4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
    6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    7 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
    8 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
    9 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
    10 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
    11 Xây dựng nhà các loại 41000
    12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    15 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    18 Bán buôn thực phẩm 4632
    19 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    21 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    22 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    24 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    25 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    26 Cho thuê xe có động cơ 7710
    27 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    28 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
    29 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220