Công Ty TNHH Hf Decor có địa chỉ tại Khu dân cư số 10A- TDP. Trường Thọ Tây – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300760256 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng
Mã số ĐTNT | 4300760256 | Ngày cấp | 23-06-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Hf Decor | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0934801268 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khu dân cư số 10A- TDP. Trường Thọ Tây – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0934801268 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khu dân cư số 10A- TDP. Trường Thọ Tây – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300760256 / 23-06-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-06-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/23/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-171 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Hà Nam Trí | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Minh Thành-Xã Tịnh Minh-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Hà Nam Trí | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoàn thiện công trình xây dựng | Loại thuế phải nộp |
|
4300760256, Hà Nam Trí
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác gỗ | 02210 | |
2 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
3 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
4 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
5 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
6 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
10 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
11 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |