Công Ty TNHH Hiệp Lam Sơn có địa chỉ tại 126 đường Bà Triệu – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300599504 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
| Mã số ĐTNT | 4300599504 | Ngày cấp | 14-06-2011 | Ngày đóng MST | 04-03-2013 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Hiệp Lam Sơn | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 055.2221719 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 126 đường Bà Triệu – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055.2221719 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 126 đường Bà Triệu – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300599504 / 03-10-2011 | Cơ quan cấp | Province Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-10-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/15/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 70 | Tổng số lao động | 70 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-165 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Mậu Hùng Sơn | Địa chỉ chủ sở hữu | 782/4 đường Quang Trung-Phường Chánh Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Mậu Hùng Sơn | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300599504, Nguyễn Mậu Hùng Sơn
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
| 4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 5 | Phá dỡ | 43110 | |
| 6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 7 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
| 8 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 9 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 10 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |