HOANG TUNG HAI CO., LTD
Công Ty TNHH Hoàng Tùng Hải – HOANG TUNG HAI CO., LTD có địa chỉ tại 245 Võ Thị Sáu – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300718021 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Mã số ĐTNT | 4300718021 | Ngày cấp | 17-07-2013 | Ngày đóng MST | 19-01-2015 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Hoàng Tùng Hải | Tên giao dịch | HOANG TUNG HAI CO., LTD | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0908765485 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 245 Võ Thị Sáu – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0908765485 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 245 Võ Thị Sáu – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300718021 / 17-07-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-07-2013 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/17/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thanh Tùng | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Phú Bình Trung-Thị trấn Chợ Chùa-Huyện Nghĩa Hành-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Thanh Tùng | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
|
4300718021, Nguyễn Thanh Tùng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 01640 | |
2 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
3 | Khai thác gỗ | 02210 | |
4 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
5 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
6 | Sản xuất giống thuỷ sản | 03230 | |
7 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
8 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
9 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
10 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
11 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
12 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
13 | Phá dỡ | 43110 | |
14 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
15 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
16 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
17 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
18 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
19 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
20 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
21 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
22 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
23 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
24 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
25 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
26 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
27 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
28 | Lập trình máy vi tính | 62010 | |
29 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 62020 | |
30 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
31 | Quảng cáo | 73100 | |
32 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
33 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 |