Công Ty TNHH Hương Hải – Quảng Ngãi

Huong Hai – Quang Ngai Company Limited

Công Ty TNHH Hương Hải – Quảng Ngãi – Huong Hai – Quang Ngai Company Limited có địa chỉ tại 33/11, đường Lê Lợi, tổ 9, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300812994 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Mã số ĐTNT

4300812994

Ngày cấp 05-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hương Hải – Quảng Ngãi

Tên giao dịch

Huong Hai – Quang Ngai Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

33/11, đường Lê Lợi, tổ 9, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300812994 / 05-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/5/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

    4300812994, Hoàng Thị Trang

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
    2 Khai thác quặng bôxít 07221
    3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
    4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
    5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    6 Khai thác đá 08101
    7 Khai thác cát, sỏi 08102
    8 Khai thác đất sét 08103
    9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    11 Khai thác muối 08930
    12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    15 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
    16 Sản xuất xi măng 23941
    17 Sản xuất vôi 23942
    18 Sản xuất thạch cao 23943
    19 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
    20 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
    21 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
    22 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
    23 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
    24 Đúc sắt thép 24310
    25 Đúc kim loại màu 24320
    26 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
    27 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
    28 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
    29 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
    30 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
    31 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
    32 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930