Công Ty TNHH Khai Thác Đá Thiên Thịnh
Công Ty TNHH Khai Thác Đá Thiên Thịnh – Công Ty TNHH Khai Thác Đá Thiên Thịnh có địa chỉ tại 25 Nguyễn Vịnh, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300795001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Mã số ĐTNT | 4300795001 | Ngày cấp | 22-02-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Khai Thác Đá Thiên Thịnh | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Khai Thác Đá Thiên Thịnh | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 25 Nguyễn Vịnh, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300795001 / 22-02-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 22-02-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-02-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/22/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Cao Văn Mực | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | Loại thuế phải nộp |
4300795001, Cao Văn Mực
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
12 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 31001 | |
13 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 31009 | |
14 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
15 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 32120 | |
16 | Sản xuất nhạc cụ | 32200 | |
17 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
18 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
19 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
20 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
21 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
22 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
23 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
24 | Phá dỡ | 43110 | |
25 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
26 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
27 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
28 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
29 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
30 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
31 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
32 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
33 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
34 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
35 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 |