Công Ty TNHH Khảo Sát Thiết Kế Xây Dựng Công Trình Tc có địa chỉ tại Hẻm 95/4-Lê Lợi – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300626074 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Mã số ĐTNT | 4300626074 | Ngày cấp | 16-11-2011 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Khảo Sát Thiết Kế Xây Dựng Công Trình Tc | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0905918989 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Hẻm 95/4-Lê Lợi – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0905918989 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Hẻm 95/4-Lê Lợi – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300626074 / 16-11-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-11-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/16/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-430-432 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Trần Quốc Tuấn | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Lương Nông Bắc-Xã Đức Thạnh-Huyện Mộ Đức-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Trần Quốc Tuấn | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
|
4300626074, Trần Quốc Tuấn
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng cây lâu năm khác | 01290 | |
2 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
4 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
5 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
6 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
8 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
9 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
11 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
12 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
13 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
14 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
16 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
17 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 |