A Chau Pccc Inspection – Safety Training Company Limited
Công Ty TNHH Kiểm Định – Đào Tạo An Toàn Pccc Á Châu – A Chau Pccc Inspection – Safety Training Company Limited có địa chỉ tại 278 Hoàng Hoa Thám, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300797979 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
(30/10/2020)
Mã số ĐTNT | 4300797979 | Ngày cấp | 04-04-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Kiểm Định – Đào Tạo An Toàn Pccc Á Châu | Tên giao dịch | A Chau Pccc Inspection – Safety Training Company Limited | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 278 Hoàng Hoa Thám, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300797979 / 04-04-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 04-04-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-04-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/4/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Quang Lâm | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | Loại thuế phải nộp | |
4300797979, Nguyễn Quang Lâm
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng rau các loại | 01181 | |
3 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
4 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
5 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
6 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
7 | Khai thác đá | 08101 | |
8 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
9 | Khai thác đất sét | 08103 | |
10 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
11 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
12 | Khai thác muối | 08930 | |
13 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
14 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
15 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
16 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
17 | Thoát nước | 37001 | |
18 | Xử lý nước thải | 37002 | |
19 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
20 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
21 | Thu gom rác thải y tế | 38121 | |
22 | Thu gom rác thải độc hại khác | 38129 | |
23 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
24 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
25 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế | 38221 | |
26 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác | 38229 | |
27 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
28 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
29 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
30 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
31 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
32 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
33 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
34 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
35 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
36 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
37 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
38 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
39 | Bán buôn gạo | 46310 | |
40 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
41 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
42 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
43 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
44 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
45 | Bán buôn chè | 46325 | |
46 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
47 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
48 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
49 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
50 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
51 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
52 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
53 | Bán buôn vải | 46411 | |
54 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
55 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
56 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
57 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
58 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
59 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
60 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
61 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
62 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
63 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
64 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
65 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
66 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
67 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
68 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
69 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
70 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
71 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
72 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
73 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
74 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
75 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
76 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
77 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
78 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
79 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
80 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
81 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
82 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
83 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
84 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
85 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
86 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
87 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
88 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
89 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
90 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
91 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
92 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
93 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
94 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
95 | Bán buôn cao su | 46694 | |
96 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
97 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
98 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
99 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
100 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
101 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
102 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
103 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47411 | |
104 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 47412 | |
105 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
106 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
107 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
108 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
109 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
110 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
111 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
112 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
113 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
114 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
115 | Vận tải đường ống | 49400 | |
116 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
117 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
118 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
119 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
120 | Bưu chính | 53100 | |
121 | Chuyển phát | 53200 | |
122 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
123 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
124 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
125 | Xuất bản sách | 58110 | |
126 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
127 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
128 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
129 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
130 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
131 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
132 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
133 | Hoạt động thú y | 75000 | |
134 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
135 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
136 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
137 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
138 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
139 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
140 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
141 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
142 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
143 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
144 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
145 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
146 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
147 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |