Công Ty TNHH Kiến Trúc Nội Thất Góc Design

Goc Design Architecture And Furniture Company Limited

Công Ty TNHH Kiến Trúc Nội Thất Góc Design – Goc Design Architecture And Furniture Company Limited có địa chỉ tại Số 501 đường Võ Nguyên Giáp, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300798080 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Mã số ĐTNT

4300798080

Ngày cấp 05-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kiến Trúc Nội Thất Góc Design

Tên giao dịch

Goc Design Architecture And Furniture Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 501 đường Võ Nguyên Giáp, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300798080 / 05-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/5/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Tấn Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

    4300798080, Huỳnh Tấn Nga

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    6 Khai thác gỗ 02210
    7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    13 Bảo quản gỗ 16102
    14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    17 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
    18 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
    19 Sản xuất mực in 20222
    20 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    21 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    22 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    23 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    24 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    25 Sản xuất nhạc cụ 32200
    26 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    27 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    28 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    29 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    30 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    31 Xây dựng công trình công ích 42200
    32 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    33 Phá dỡ 43110
    34 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    35 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    38 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    39 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    40 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    41 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    42 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
    43 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
    44 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
    45 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
    46 Bán buôn thực phẩm 4632
    47 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    48 Bán buôn thủy sản 46322
    49 Bán buôn rau, quả 46323
    50 Bán buôn cà phê 46324
    51 Bán buôn chè 46325
    52 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    53 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    54 Bán buôn đồ uống 4633
    55 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    56 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    57 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    58 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    59 Bán buôn vải 46411
    60 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    61 Bán buôn hàng may mặc 46413
    62 Bán buôn giày dép 46414
    63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    64 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    65 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    66 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    67 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    68 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    69 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    70 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    71 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    72 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    73 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    74 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    78 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    81 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    83 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    84 Bán buôn quặng kim loại 46621
    85 Bán buôn sắt, thép 46622
    86 Bán buôn kim loại khác 46623
    87 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    88 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    89 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    90 Bán buôn xi măng 46632
    91 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    92 Bán buôn kính xây dựng 46634
    93 Bán buôn sơn, vécni 46635
    94 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    95 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    96 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    97 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    98 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    99 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    100 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    101 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    102 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    103 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    104 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    105 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    106 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
    107 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
    108 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
    109 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
    110 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    111 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    112 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    113 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    114 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    115 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    116 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    117 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    118 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    119 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    120 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    121 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    122 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    123 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    124 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    125 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    126 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    127 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    128 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    129 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
    130 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
    131 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
    132 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
    133 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
    134 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
    135 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
    136 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
    137 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
    138 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
    139 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
    140 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
    141 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    142 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    143 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    144 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    145 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    146 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    147 Vận tải đường ống 49400
    148 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
    149 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
    150 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
    151 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
    152 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
    153 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
    154 Vận tải hành khách hàng không 51100
    155 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
    156 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    157 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    158 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    159 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    160 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
    161 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
    162 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
    163 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
    164 Dịch vụ điều hành bay 52231
    165 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
    166 Bốc xếp hàng hóa 5224
    167 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    168 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    169 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    170 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    171 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    172 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    173 Khách sạn 55101
    174 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    175 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    176 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    177 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    178 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    179 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    180 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    181 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    182 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    183 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    184 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    185 Xuất bản sách 58110
    186 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    187 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    188 Hoạt động xuất bản khác 58190
    189 Xuất bản phần mềm 58200
    190 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    191 Hoạt động kiến trúc 71101
    192 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    193 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    194 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    195 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    196 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    197 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    198 Quảng cáo 73100
    199 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    200 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    201 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    202 Cho thuê xe có động cơ 7710
    203 Cho thuê ôtô 77101
    204 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    205 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    206 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    207 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    208 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    209 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    210 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    211 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    212 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    213 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    214 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    215 Cung ứng lao động tạm thời 78200
    216 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
    217 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
    218 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
    219 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
    220 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
    221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
    222 Dịch vụ đóng gói 82920
    223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990