Công Ty TNHH Kim An Cường
Công Ty TNHH Kim An Cường – Công Ty TNHH Kim An Cường có địa chỉ tại 92-94 An Dương Vương, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300819319 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Mã số ĐTNT | 4300819319 | Ngày cấp | 25-06-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Kim An Cường | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Kim An Cường | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 92-94 An Dương Vương, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300819319 / 25-06-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 25-06-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-06-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/25/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Tiến Cường | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | Loại thuế phải nộp | |
4300819319, Nguyễn Tiến Cường
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 | |
2 | Trồng cây gia vị | 01281 | |
3 | Trồng cây dược liệu | 01282 | |
4 | Trồng cây lâu năm khác | 01290 | |
5 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
6 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
7 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 01420 | |
8 | Chăn nuôi dê, cừu | 01440 | |
9 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
10 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
11 | Đại lý | 46101 | |
12 | Môi giới | 46102 | |
13 | Đấu giá | 46103 | |
14 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
15 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
16 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
17 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
18 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
19 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
20 | Bán buôn gạo | 46310 | |
21 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
22 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
23 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
24 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
25 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
26 | Bán buôn chè | 46325 | |
27 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
28 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
29 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
30 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
31 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
32 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
33 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
34 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
35 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
36 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
37 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
38 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
39 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
40 | Vận tải đường ống | 49400 | |
41 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
42 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
43 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
44 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
45 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
46 | Khách sạn | 55101 | |
47 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
48 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
49 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
50 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
51 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
52 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
53 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
54 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 |