Công Ty TNHH Kim Hoàng Phong có địa chỉ tại 74 Trần Quang Diệu – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300601087 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
| Mã số ĐTNT | 4300601087 | Ngày cấp | 20-06-2011 | Ngày đóng MST | 31-10-2011 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Kim Hoàng Phong | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0935405068 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 74 Trần Quang Diệu – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0935405068 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 74 Trần Quang Diệu – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300601087 / 20-06-2011 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-06-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Võ Thị Kim Hoàng | Địa chỉ chủ sở hữu | 74 Trần Quang Diệu-Phường Nghĩa Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Võ Thị Kim Hoàng | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300601087, Võ Thị Kim Hoàng
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
| 2 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 3 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 4 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
| 5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 6 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
| 7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 8 | Phá dỡ | 43110 | |
| 9 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 10 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 11 | Bán buôn gạo | 46310 | |
| 12 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 13 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 15 | Khách sạn | 55101 | |
| 16 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
