KLA
Công Ty TNHH Kim Long An – KLA có địa chỉ tại Thôn An Kỳ – Xã Tịnh Kỳ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300753763 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Mã số ĐTNT | 4300753763 | Ngày cấp | 03-03-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Kim Long An | Tên giao dịch | KLA | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0977573777-091534648 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn An Kỳ – Xã Tịnh Kỳ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0977573777-091534648 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn An Kỳ – Xã Tịnh Kỳ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300753763 / 03-03-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-02-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/2/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-077 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Lê Công Minh Duyệt | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn An Hà 3-Xã Nghĩa Trung-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Lê Công Minh Duyệt | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | Loại thuế phải nộp |
|
4300753763, Lê Công Minh Duyệt
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
2 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
3 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
4 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
5 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
6 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
7 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
8 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
9 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
10 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
11 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
12 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
13 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
14 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
15 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
16 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
17 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
18 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
19 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
20 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |