Công Ty TNHH Kim Sơn có địa chỉ tại Lô C5-C4-C3 Cụm Công nghiệp Làng nghề Tịnh ấn Tây – Xã Tịnh ấn Tây – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300356131 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
| Mã số ĐTNT | 4300356131 | Ngày cấp | 18-07-2007 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Kim Sơn | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553679256 / 0553679258 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Lô C5-C4-C3 Cụm Công nghiệp Làng nghề Tịnh ấn Tây – Xã Tịnh ấn Tây – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553679256 / 0553679258 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô C5-C4-C3 Cụm Công nghiệp Làng nghề Tịnh ấn Tây – Xã Tịnh ấn Tây – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300356131 / 25-06-2007 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-06-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/25/2007 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-070-077 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Lưu Phụng Linh Tiên | Địa chỉ chủ sở hữu | 39/7/9-Phường 1-Quận 11-TP Hồ Chí Minh | ||||
| Tên giám đốc | Lưu Phụng Linh Tiên | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300356131, Lưu Phụng Linh Tiên
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 01130 | |
| 2 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
| 3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 4 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 5 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
| 6 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
| 7 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
| 8 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
| 9 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
| 10 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 | |
| 11 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
| 12 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 32900 | |
| 13 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 14 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 15 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
