Công Ty TNHH Kim Vương Tâm

Công Ty TNHH Kim Vương Tâm có địa chỉ tại Số 936 Quang Trung – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300787829 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Mã số ĐTNT

4300787829

Ngày cấp 17-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kim Vương Tâm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 936 Quang Trung – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 936 Quang Trung – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300787829 / 17-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/17/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Thị Quỳnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 207 Nguyễn Thụy-Phường Quảng Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

    4300787829, Phạm Thị Quỳnh

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    3 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    6 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
    7 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
    8 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
    9 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
    10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
    11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    12 Xây dựng nhà các loại 41000
    13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    14 Phá dỡ 43110
    15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    18 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    21 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    24 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730