Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Hoàng Vinh có địa chỉ tại Số 75 Trương Quang Trọng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300718007 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
| Mã số ĐTNT | 4300718007 | Ngày cấp | 17-07-2013 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Hoàng Vinh | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0979896449 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 75 Trương Quang Trọng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0979896449 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 75 Trương Quang Trọng – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300718007 / 17-07-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-07-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/19/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thị ái Vinh | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn An Vĩnh-Xã Tịnh Kỳ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Thị ái Vinh | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300718007, Nguyễn Thị ái Vinh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 2 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 3 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 4 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 5 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 6 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 7 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 8 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4774 | |
| 9 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | 47910 | |