Công Ty TNHH Kinh Doanh Gia Phú

Công Ty TNHH Kinh Doanh Gia Phú có địa chỉ tại 43 Nguyễn Tự Tân, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300851714 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

(31/03/2020)

Mã số ĐTNT

4300851714

Ngày cấp 31-03-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kinh Doanh Gia Phú

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

43 Nguyễn Tự Tân, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300851714 / 31-03-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-03-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-03-2020
Ngày bắt đầu HĐ 3/31/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thành Công

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

    4300851714, Lê Thành Công

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    2 Đại lý 46101
    3 Môi giới 46102
    4 Đấu giá 46103
    5 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    6 Bán buôn quặng kim loại 46621
    7 Bán buôn sắt, thép 46622
    8 Bán buôn kim loại khác 46623
    9 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    11 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    12 Bán buôn xi măng 46632
    13 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    14 Bán buôn kính xây dựng 46634
    15 Bán buôn sơn, vécni 46635
    16 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    17 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    19 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    20 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    21 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    22 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    23 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    24 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    25 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    26 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    27 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    28 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    29 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    30 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    31 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    32 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    33 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    34 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    35 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    36 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    37 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    38 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    39 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    43 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    44 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    45 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    46 Vận tải đường ống 49400
    47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    52 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    53 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    54 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    55 Bưu chính 53100
    56 Chuyển phát 53200
    57 Cho thuê xe có động cơ 7710
    58 Cho thuê ôtô 77101
    59 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    60 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    61 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    62 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    63 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    64 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    65 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    66 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    67 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    68 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    69 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    70 Cung ứng lao động tạm thời 78200