Công Ty TNHH Kinh Doanh Vlxd Phong Cách có địa chỉ tại KDC 5A, tổ dân phố Trường Thọ Tây – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300720140 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300720140 | Ngày cấp | 06-09-2013 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Kinh Doanh Vlxd Phong Cách | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0986856323 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | KDC 5A, tổ dân phố Trường Thọ Tây – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0986856323 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | KDC 5A, tổ dân phố Trường Thọ Tây – Phường Trương Quang Trọng – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300720140 / 06-09-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-09-2013 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/6/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Tăng Lê Hải Tuấn | Địa chỉ chủ sở hữu | KDC 5A, tổ dân phố Trường Thọ Tây-Phường Trương Quang Trọng-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Tăng Lê Hải Tuấn | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300720140, Tăng Lê Hải Tuấn
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Khai thác gỗ | 02210 | |
3 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
4 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
5 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
7 | Phá dỡ | 43110 | |
8 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
9 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
10 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
11 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
12 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
13 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
14 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
15 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 |