Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cơ Điện Apacon

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cơ Điện Apacon

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cơ Điện Apacon – Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cơ Điện Apacon có địa chỉ tại Tổ 2, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300812828 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Mã số ĐTNT

4300812828

Ngày cấp 01-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cơ Điện Apacon

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cơ Điện Apacon

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 2, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300812828 / 01-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

    4300812828, Lê Trung

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
    12 Thoát nước 37001
    13 Xử lý nước thải 37002
    14 Thu gom rác thải không độc hại 38110
    15 Thu gom rác thải độc hại 3812
    16 Thu gom rác thải y tế 38121
    17 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
    18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
    19 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
    20 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
    21 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
    22 Tái chế phế liệu 3830
    23 Tái chế phế liệu kim loại 38301
    24 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
    25 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
    26 Xây dựng nhà các loại 41000
    27 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    28 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    29 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    30 Xây dựng công trình công ích 42200
    31 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    32 Phá dỡ 43110
    33 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    34 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    35 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    37 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    38 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    39 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    40 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    41 Bán buôn đồ uống 4633
    42 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    43 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    44 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    45 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    46 Bán buôn vải 46411
    47 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    48 Bán buôn hàng may mặc 46413
    49 Bán buôn giày dép 46414
    50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    52 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    55 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    57 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    58 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    59 Bán buôn xi măng 46632
    60 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    61 Bán buôn kính xây dựng 46634
    62 Bán buôn sơn, vécni 46635
    63 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    64 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    66 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    67 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    68 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    69 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    70 Bán buôn cao su 46694
    71 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    72 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    73 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    74 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    75 Bán buôn tổng hợp 46900
    76 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    77 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    78 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    79 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    80 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    81 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    82 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    83 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    84 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    85 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    86 Vận tải đường ống 49400
    87 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    88 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    89 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    90 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    91 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
    92 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
    93 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
    94 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
    95 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
    96 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
    97 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    98 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    99 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    100 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    101 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    102 Cho thuê xe có động cơ 7710
    103 Cho thuê ôtô 77101
    104 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    105 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    106 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    107 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    108 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    109 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    110 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    111 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    112 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    113 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    114 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    115 Cung ứng lao động tạm thời 78200