Encotech Mechanical Electrical Engineering Limited Company
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Điện Cơ Encotech – Encotech Mechanical Electrical Engineering Limited Company có địa chỉ tại 426/9/10 Đường Nguyễn Công Phương – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300788396 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
| Mã số ĐTNT | 4300788396 | Ngày cấp | 31-10-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Kỹ Thuật Điện Cơ Encotech | Tên giao dịch | Encotech Mechanical Electrical Engineering Limited Company | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 426/9/10 Đường Nguyễn Công Phương – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 426/9/10 Đường Nguyễn Công Phương – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300788396 / 31-10-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi. | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-10-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/31/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-160-168 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Trương Thanh Lâm | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 5-Phường Nghĩa Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp | |||||
4300788396, Trương Thanh Lâm
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 30110 | |
| 3 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 33110 | |
| 4 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 5 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 33130 | |
| 6 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
| 7 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 33150 | |
| 8 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
| 9 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
| 10 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
| 11 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
| 12 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
| 13 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
| 14 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
| 15 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
| 16 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
| 17 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 18 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 19 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 20 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 21 | Phá dỡ | 43110 | |
| 22 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 23 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 24 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 25 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 26 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
| 27 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 28 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 29 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 30 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 31 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 32 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 33 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
| 34 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 35 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 36 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 | |
| 37 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
| 38 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 39 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 40 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 41 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
| 42 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
| 43 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
