Kingtech Co.,ltd
Công Ty TNHH Kỹ Thuật King – Kingtech Co.,ltd có địa chỉ tại 544 Hai Bà Trưng, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300857579 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính:
(15/09/2020)
Mã số ĐTNT | 4300857579 | Ngày cấp | 15-09-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Kỹ Thuật King | Tên giao dịch | Kingtech Co.,ltd | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 544 Hai Bà Trưng, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300857579 / 15-09-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 15-09-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-09-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/15/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Đoàn Thanh Lịnh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Loại thuế phải nộp |
4300857579, Đoàn Thanh Lịnh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
2 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
3 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
4 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
5 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
6 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
7 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
8 | Đại lý | 46101 | |
9 | Môi giới | 46102 | |
10 | Đấu giá | 46103 | |
11 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
12 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
16 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
18 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
19 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
20 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
21 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
22 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
23 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
24 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
25 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
26 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
27 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
28 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
29 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
30 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
31 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
32 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
33 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
34 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
35 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
36 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
37 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
38 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
39 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
40 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
41 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
42 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
43 | Quảng cáo | 73100 | |
44 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
45 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
46 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 |