Công Ty TNHH Lâm Sản Vi Cát Tường có địa chỉ tại Đường Nguyễn Thông, tổ 22 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300615964 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Mã số ĐTNT | 4300615964 | Ngày cấp | 29-08-2011 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Lâm Sản Vi Cát Tường | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 055-3810965 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đường Nguyễn Thông, tổ 22 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055-3810965 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đường Nguyễn Thông, tổ 22 – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300615964 / 29-08-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-08-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/29/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-077 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Vi Nhất Sinh | Địa chỉ chủ sở hữu | 196/1 Phan Đình Phùng-Phường Chánh Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Vi Nhất Sinh | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | Loại thuế phải nộp |
|
4300615964, Vi Nhất Sinh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Khai thác gỗ | 02210 | |
3 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
4 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
5 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
6 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
7 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
8 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
9 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
10 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
11 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
12 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
13 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
14 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
15 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
16 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
17 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
18 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
19 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |