TAN AN PHU TRADE LIMITED COMPANY
Công Ty TNHH Mậu Dịch Tân An Phú – TAN AN PHU TRADE LIMITED COMPANY có địa chỉ tại 762 Hai Bà Trưng – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300639919 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
| Mã số ĐTNT | 4300639919 | Ngày cấp | 06-02-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Mậu Dịch Tân An Phú | Tên giao dịch | TAN AN PHU TRADE LIMITED COMPANY | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0983091742 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 762 Hai Bà Trưng – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0983091742 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 762 Hai Bà Trưng – Phường Quảng Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300639919 / 07-02-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-02-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 2/6/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Phan Thanh Hải | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
| Tên giám đốc | Phan Thanh Hải | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300639919, Phan Thanh Hải
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
| 2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 3 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 4 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 5 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 6 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 7 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 8 | Bán buôn gạo | 46310 | |
| 9 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 10 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 11 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
| 12 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 13 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 14 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 15 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 16 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
| 17 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
